Trọng lượng thép vuông đặc 10×10 – Tính chất thép vuông đặc
Trọng lượng thép vuông đặc 10×10 – Tính chất thép vuông đặc
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều những loại thép khác nhau. Thép tấm, thép tròn, thép hộp, thép vuông đặc,… Trong số đó, thép vuông đặc đang ngày càng được sử dụng rộng rãi. Và giữ 1 vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
Thép vuông đặc là gì?
Théo thanh đặc là một loại thép thanh với thiết kế thanh cán nóng, rắng, độ cứng cao cùng. Các góc bán kính của thép vuông đặc vô cùng lý tưởng, vì vậy được ứng dụng cho hầu hết kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa nói chung.
Tính chất cơ lý của thép vuông đặc
Tiêu chí | Giới hạn chảy psi | Giới hạn đứ psi | Độ dãn dài (50mm) | Độ đàn hồi ksi | Độ cứng HR |
Thông số | 36,000 | 58-80,000 | 23% | 29 | 119 – 158 |
Thành phần hóa học của thép vuông đặc
Fe | C | Cu | Si Max | Mn Max | P Max | S Max | |
% | 98 | 0.25 – 0.29 | 0.20 | 0.04 | 0.60 – 0.90 | 0.04 | 0.05 |
Trong quá trình sử dụng, cần xác định trọng lượng của thép vuông đặc để có thể ước tính được chính xác tỉ lệ cũng như sản phẩm sản xuất ra đúng tiêu chí như mong muốn.
Dưới đây là bảng trọng lượng của thép vuông đặc :
THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14X14 | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 |
Thép vuông đặc 24 x 24 |
4.52 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Nên mua thép vuông đặc ở đâu?
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp những loại nguyên vật liệu trên thị trường. Nếu quý khách đang cần đặt mua thép vuông đặc hay các loại nguyên vật liệu khác, hãy đến ngay với công ty của chúng tôi để được tư vấn cụ thể, chi tiết. Xin cảm ơn!